Có 2 kết quả:
矇頭轉向 mēng tóu zhuǎn xiàng ㄇㄥ ㄊㄡˊ ㄓㄨㄢˇ ㄒㄧㄤˋ • 蒙头转向 mēng tóu zhuǎn xiàng ㄇㄥ ㄊㄡˊ ㄓㄨㄢˇ ㄒㄧㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's bearings
(2) utterly confused
(2) utterly confused
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's bearings
(2) utterly confused
(2) utterly confused
Bình luận 0